Có 3 kết quả:
蹙鞠 cù jū ㄘㄨˋ ㄐㄩ • 蹴踘 cù jū ㄘㄨˋ ㄐㄩ • 蹴鞠 cù jū ㄘㄨˋ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả bóng da
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蹴鞠[cu4 ju1]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cuju, ancient Chinese football (soccer)